Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot-operated expansion valve

Điện lạnh

van dãn nở (tiết lưu) hoạt động kiểu pilot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilot-print

    Danh từ: (nhiếp ảnh) ảnh in thử,
  • Pilot-room

    buồng hoa tiêu,
  • Pilot-venturi flow element

    máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn,
  • Pilot-wire protection

    bảo vệ bằng dây pilot,
  • Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)

    hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (nasa),
  • Pilot Test

    kiểm tra thí điểm, việc kiểm tra một công nghệ làm sạch dưới những điều kiện địa điểm thực tế để xác định...
  • Pilot air

    khí điều khiển (hệ thống điều khiển bằng khí nén),
  • Pilot balloon

    bóng pilo, khí cầu thám không, khí cầu thăm dò, khí cầu đo gió, khí cầu thám không,
  • Pilot bar

    trục dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh dẫn huớng,
  • Pilot bearing

    ổ lăn dẫn hướng (bạc đạn), ổ dẫn hướng, ổ định hướng, ổ lót dẫn hướng,
  • Pilot bit

    choòng khoan định hướng, mũi khoan định hướng,
  • Pilot boat

    tàu hoa tiêu, tàu dẫn cảng, tàu dẫn đường, tàu hoa tiêu,
  • Pilot boring

    sự khoan thí điểm,
  • Pilot brewing

    sự nấu bia thí điểm,
  • Pilot bridge

    boong hoa tiêu, boong lái,
  • Pilot burner

    mỏ đốt khí khởi động, mỏ đốt mồi,
  • Pilot bushing

    bạc dẫn hướng,
  • Pilot cable

    cáp kiểm tra,
  • Pilot carriage

    bàn trượt dẫn hướng,
  • Pilot carrier

    sóng mạng hướng dẫn, sóng mang thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top