Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pincers attack

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers)
Càng cua, càng tôm
(quân sự), (như) pincers movement, pincers attack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pincers movement

    Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack),
  • Pincette

    / ´pænset /, Danh từ: kìm nhỏ, Xây dựng: cái kìm nhỏ, cái kẹp nhở,...
  • Pinch

    / pintʃ /, Danh từ: cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp, nhúm, lượng nhỏ, (nghĩa bóng)...
  • Pinch-off area

    vùng thắt, vùng bóp,
  • Pinch-off effect

    hiệu ứng thắt,
  • Pinch-out

    sự vát nhọn (mạch),
  • Pinch-out trap

    bẫy tóp dần (mỏ dầu),
  • Pinch-out trap reservoir

    bẫy chứa dạng vát nhọn,
  • Pinch-passed

    không gập, được cán là, được làm lặng,
  • Pinch and save/scrape

    Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • Pinch bar

    kìm nhổ đinh,
  • Pinch bolt

    bulông siết,
  • Pinch cock

    kẹp tiết lưu (ống mềm),
  • Pinch effect

    hiệu ứng thắt (kẹp), hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp, hiệu ứng bóp, hiệu ứng thắt,...
  • Pinch graft

    miếng ghép véo da,
  • Pinch line

    đường nguyên bản,
  • Pinch nut

    đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc siết,
  • Pinch roller

    trục lăn kẹp, pinch roller plotter, máy vẽ dùng trục lăn kẹp
  • Pinch roller plotter

    máy vẽ dùng trục lăn kẹp,
  • Pinch something off/out

    Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top