Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pink sheets

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

bản tin (các trang) hồng

Chứng khoán

Bảng Pink Sheets
Là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của Cục báo giá quốc gia (National Quotation Bureau) về giá mua và bán của cổ phần OTC, bao gồm cả danh sách những Người tạo lập thị trường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pink spot teeth

    răng có u hạt,
  • Pink sterned

    có đuôi rất hẹp (tàu),
  • Pink tea

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà),
  • Pinked edge

    mép hình chữ chi,
  • Pinker

    ,
  • Pinkeye

    viêm kết mạc cấp tính truyền nhiễm,
  • Pinkie

    / ´pinki /, như pinky,
  • Pinking

    / ´piηkiη /, Ô tô: tiếng đập (động cơ), Kỹ thuật chung: tiếng...
  • Pinking effect

    hiệu ứng tạo màu hồng,
  • Pinking or pinging

    tiếng gõ khi kích nổ,
  • Pinking shears

    Danh từ: cái kéo răng cưa,
  • Pinkish

    / ´piηkiʃ /, Tính từ: hơi hồng, hồng nhạt, a pinkish glow, quầng sáng màu hồng nhạt
  • Pinkster flower

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên,
  • Pinky

    Danh từ: ngón út (tay),
  • Pinky promise

    lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • Pinna

    / ´pinə /, Danh từ, số nhiều .pinnae: (giải phẫu) loa tai, (động vật học) vây (cá), (thực vật...
  • Pinnace

    / ´pinis /, Danh từ: (hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top