Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piratic

Nghe phát âm

Mục lục

/pai´rætik/

Thông dụng

Cách viết khác piratical

Tính từ
(thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc
(thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp
piratic edition
lần xuất bản không xin phép tác giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piratical

    / pai´rætikl /, như piratic,
  • Piratically

    Phó từ: (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc, (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất...
  • Pirep (do pilot report)

    số liệu khí tượng do phi công thông báo,
  • Piriform

    hình trái lê,
  • Piriform aperture

    lỗ hình quả lê (như apertura piriformis),
  • Piriform muscle

    cơ tháp - chậu,
  • Piriform opening

    lỗ hình quả lê,
  • Piriform recess

    ngách hình quả, ngách hình quả lê,
  • Piriformaperture

    syapertura piriformis lỗ hình quả lê,
  • Piriformfossae

    hốc quả lê,
  • Pirn

    / pə:n /, Kỹ thuật chung: ống sợi ngang, suốt sợi ngang, pirn-winding machine, máy đánh ống sợi...
  • Pirn-winding machine

    máy đánh ống sợi ngang, máy quấn suốt,
  • Pirogue

    / pi´roug /, như piragua,
  • Piroplasmosis

    bệnh nhiễm (nguyên sinh động vật) bahesia,
  • Pirouette

    / ¸piru´et /, Danh từ: thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên...
  • Pis aller

    danh từ, bước đường cùng; biện pháp cuối cùng,
  • Pisc-

    pisciculture, việc nuôi cá
  • Piscary

    / ´piskəri /, Danh từ: quyền câu cá, Kinh tế: ngư trường, sự đánh...
  • Piscation

    nghề đánh cá,
  • Piscatorial

    / ¸piskə´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người đánh cá; (thuộc) nghề đánh cá, thích câu cá, mê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top