Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piston ring sticking

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự kẹt vòng găng pittông

Hóa học & vật liệu

sự gắn séc măng pittong

Xem thêm các từ khác

  • Piston ring stop

    chốt xéc măng (2 kỳ),
  • Piston rings

    các vòng găng của pittông (séc-măng), vòng găng của pit tông,
  • Piston rocking

    sự va đập của piston (khi khe hở lớn),
  • Piston rod

    thanh đẩy piston (ống nhún), cần pittông, cần, cán pít tông,
  • Piston sampler

    ống lấy mẫu đất kiểu pit-tông,
  • Piston seal

    vòng đệm kín piston (phanh),
  • Piston seat

    chân pittông,
  • Piston seizure

    sự kẹt dính piston,
  • Piston skirt

    thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông,
  • Piston slack

    độ dơ của pít tông,
  • Piston slap

    tiếng gõ khi pít tông đảo chiều, sự va đập của piston (khi khe hở lớn), tiếng gõ pittông,
  • Piston soring

    vòng găng của pittong, vòng găng đàn hồi,
  • Piston speed

    tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • Piston spring

    lò xo piston giảm chấn (trong bộ chế hòa khí su),
  • Piston stroke

    khoảng chạy của pít tông, khoảng chạy của pittong, hành trình pít tông, hành trình pittông, hành trình pít tông, khoảng chạy...
  • Piston surface

    bề mặt pittông,
  • Piston swept volum

    thể tích làm việc (xy lanh),
  • Piston thrust

    lực ép pittông, lực ép pít tông,
  • Piston top

    đầu pittông, đỉnh pittông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top