Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pit gravel

Mục lục

Cơ khí & công trình

sỏi lấy ở mỏ

Hóa học & vật liệu

sỏi khai thác

Xây dựng

sỏi mỏ

Xem thêm các từ khác

  • Pit head

    đầu giếng mỏ, đầu hầm khai thác, miệng hầm mỏ, miệng mỏ,
  • Pit headframe

    giàn đỡ giếng mỏ,
  • Pit heap

    bãi thải, nón đá thải, Địa chất: bãi thải,
  • Pit holder

    hầm chứa khí,
  • Pit hole

    hốc bọt, lỗ bọt, lỗ tháo xỉ, giếng mỏ,
  • Pit lathe

    máy tiện băng lõm,
  • Pit leak

    rò qua lỗ,
  • Pit man

    thợ đào hầm lò, thanh nối,
  • Pit mouth

    cửa hầm khai thác, miệng giếng,
  • Pit patch

    đệm chống rò rỉ,
  • Pit pony

    Danh từ: ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng),
  • Pit post

    cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • Pit prop

    trụ đỡ hầm khai thác, cột chống hầm mỏ,
  • Pit ring

    vành giếng, miệng giếng,
  • Pit rope

    cáp khai thác,
  • Pit run material

    vật liệu bất kỳ,
  • Pit run sand

    cát mỏ lộ thiên,
  • Pit sample

    mẫu rèn, mẫu dát, sự thử khả năng rèn,
  • Pit sand

    cát hố dào, cát đồi, cát núi,
  • Pit saw

    máy cưa xẻ dọc, cái cưa dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top