Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitch cone line

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

khoảng cách côn (bánh răng côn)
đường sinh của nón lặn

Cơ - Điện tử

đường sinh của mặt côn chia

Xem thêm các từ khác

  • Pitch control

    sự điều khiển bước,
  • Pitch control arm

    cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng),
  • Pitch control lever

    cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng),
  • Pitch control rod angle

    góc thanh điều khiển góc chúc ngóc,
  • Pitch cylinder

    mặt trụ chia, mặt trụ chia (bánh răng),
  • Pitch dark

    tối đen như mực,
  • Pitch diameter

    đường kính của vòng chia, đường kính nguyên bản, đường kính hiệu dụng, đường kính trong, đường kính trung bình,
  • Pitch earth

    at-phan,
  • Pitch error

    sai lệch bước răng,
  • Pitch factor

    hệ số bước, hệ số bước ngắn,
  • Pitch filling

    sự trám hắc ín,
  • Pitch grouted surfacing

    sự rải nhựa mặt đường đá,
  • Pitch gyro

    máy theo dõi độ cao bay lên (máy bay),
  • Pitch indicator

    cái chỉ báo độ chòng chành (tàu thủy, máy bay), cái chỉ báo bước (chong chóng, vít...)
  • Pitch jet

    vòi phun ngang (tàu vũ trụ),
  • Pitch lake

    hồ atphan,
  • Pitch line

    đường chia, tuyến dốc, vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, đường chia, depth below pitch line, độ...
  • Pitch locking system

    hệ thống hãm góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng),
  • Pitch loop

    vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc),
  • Pitch macadam

    mặt đường đá dăm trộn nhựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top