Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pivot bearing of bridge

Xây dựng

gối cổ trục của cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pivot bolt

    ngõng trục, chốt xoay,
  • Pivot bridge

    Danh từ: cầu quay được, cầu quay, cầu cất,
  • Pivot center

    trục quay, trục xoay,
  • Pivot crown

    chụp răng có trụ,
  • Pivot hinge

    bản lề có khớp xoay, chất quay (bản lề cửa sổ), khớp ổ đứng, khớp nối kiểu bản lề,
  • Pivot joint

    khớp trục, gối khớp (chân vòm), gối khớp,
  • Pivot journal

    ngõng (trục), gối đỡ lắc, trục tâm,
  • Pivot liner

    bạc cối chuyển hướng,
  • Pivot nut

    đai ốc điều chỉnh,
  • Pivot pier

    trụ cầu quay,
  • Pivot pin

    ngõng giá chuyển huớng, trụ quay đứng (lái), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, trục bản lề, trục quay...
  • Pivot point

    điểm chốt xoay, điểm chuẩn, điểm ngắm, ngõng trục,
  • Pivot point screw

    vít có ngõng,
  • Pivot rate

    hối suất trung tâm,
  • Pivot reamer

    mũi doa tự lựa,
  • Pivot ring

    ngõng vòng, gối tự hình vòng,
  • Pivot shaft

    ngõng trục bản lề, chốt bản lề,
  • Pivot slewing crane

    cần trục xoay trên ngõng trục, cần trục trụ xoay,
  • Pivot span

    nhịp cầu quay, nhịp cầu quay,
  • Pivot spindle

    trục tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top