Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placket

Nghe phát âm

Mục lục

/'plækit/

Thông dụng

Danh từ

Túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Placket-hole

    Danh từ: miệng túi váy,
  • Placode

    đĩa dày ngoài phôi diệp,
  • Placoid

    / ´plækɔid /, Tính từ: (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá),
  • Pladaroisis

    u mềm mí,
  • Pladaroma

    u mềm mí,
  • Pladarosis

    u mềm mí,
  • Plafond

    / plə´fɔ:n /, Danh từ: trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ, bức hoạ ở trần nhà,...
  • Plagal

    Tính từ: (âm nhạc) kết chéo,
  • Plage

    Danh từ: bãi biển (nơi tắm),
  • Plagi-

    hình thái ghép có nghĩa là nghiêng, plagiotropism, tính hướng nghiêng
  • Plagiarise

    như plagiarize,
  • Plagiarism

    / ´pleidʒiə¸rizəm /, Danh từ: sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn...
  • Plagiarist

    / ´pleidʒiərist /, Danh từ: người ăn cắp ý, người ăn cắp văn (như) plagiary, Từ...
  • Plagiarize

    / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ...
  • Plagiarizer

    / ´pleidʒə¸raizə /, Từ đồng nghĩa: noun, cribber , plagiarist
  • Plagiary

    / ´pleidʒiəri /, danh từ, (như) plagiarism, (như) plagiarist,
  • Plagiocephalic idiocy

    (chứng) ngu sọ méo mó,
  • Plagiocephalism

    tật đầu nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top