Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plane-table

Nghe phát âm

Mục lục

/´plein¸teibl/

Thông dụng

Danh từ

Trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa)

Chuyên ngành

Xây dựng

đo bằng bàn đạc

Kỹ thuật chung

bản vẽ
bàn đạc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top