Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Platinum blonde


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) tóc bạch kim

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Platinum crucible

    chén nung bạch kim, chén nung platin,
  • Platinum electrode

    điện cực bạch kim (bougie),
  • Platinum foil

    Danh từ: lá platin,
  • Platinum metal

    Danh từ: kim loại có platin,
  • Platinum metals

    những kim loại có platinum,
  • Platinum resistance thermometer

    nhiệt kế điện trở platin,
  • Platinum silver

    hợp kim bạc-platin,
  • Platinum sparking plug

    bougie điện cực bạch kim,
  • Platinum sponge

    bọt platin,
  • Platitude

    / ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ...
  • Platitudinarian

    Danh từ: người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những...
  • Platitudinize

    / ¸plæti´tju:di¸naiz /, nội động từ, nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm,
  • Platitudinous

    / ¸plæti´tju:dinəs /, tính từ, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic ,...
  • Platly

    Phó từ: minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn,
  • Platonic

    / plə´tɔnik /, Tính từ: thuộc plato, triết học plato, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết,...
  • Platonic solid

    cố thể platon,
  • Platonics

    Danh từ số nhiều: quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết, chuyện trò yêu đương lý tưởng...
  • Platonise

    như platonize,
  • Platonism

    Danh từ: (triết học) học thuyết plato,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top