Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plesiochronous transmission equipment

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

thiết bị truyền đa thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plesiomorphism

    sự đồng hình,
  • Plesiomorphous

    Tính từ: (sinh vật học) có dạng chung, Y học: đồng hình,
  • Plesiops

    Danh từ: (động vật học) cá đông,
  • Plesiosauri

    Danh từ, số nhiều . plesiosaurus: thằn lằn đầu rắn, xà đầu long,
  • Plesiosaurus

    / ´pli:siə¸sɔ:rəs /, Danh từ số nhiều của . plesiosauri: như plesiosauri,
  • Plesiotype

    Danh từ: kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loài,
  • Plesserthesia

    phương pháp sờ nắm gõ chẩn,
  • Plessesthesia

    (phơng pháp) sờ nắn gõ chẩn,
  • Plessigraph

    đĩagõ chẩn ký,
  • Plessimeter

    mảnh gõ,
  • Plessor

    / ´plesə: /, Y học: búa gõ,
  • Plester, self-retaining retractors, blun

    Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại...
  • Plester, self-retaining retractors, shar

    Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại nhọn,
  • Plester, suction cannula

    Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula plester,
  • Plester rasp

    Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • Plester scalpel

    Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • Plethora

    / ´pleθərə /, Danh từ: (y học) trạng thái quá thừa (máu...), (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa...
  • Plethoric

    / ple´θɔrik /, Tính từ: (y học) quá thừa (máu), (nghĩa bóng) quá thừa thãi, Y...
  • Plethysmogram

    Danh từ: (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top