Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plus or minus difference

Nghe phát âm

Kinh tế

sai số hơn hoặc kém

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plus sight

    kính ngắm về phía sau,
  • Plus sign

    dấu cộng,
  • Plus tapping

    chuyển mạch dương, đầu trích lấy thêm,
  • Plus terminal

    cực dương, đầu dây ra dương, đầu kẹp dương, đầu ra dương,
  • Plus thread

    ren nổi,
  • Plus tick

    dấu kiểm cộng, dấu kiểm lên,
  • Plus zone

    vùng dương, vùng cắm,
  • Plush

    / plʌʃ /, Danh từ: vải lông, ( số nhiều) quần lễ phục của người hầu, Tính...
  • Plush copper ore

    chancotrichit (cuprit dạng sợi),
  • Plushiness

    Danh từ: sự sang trọng, lộng lẫy,
  • Plushness

    / ´plʌʃnis /,
  • Plushy

    / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ...
  • Plussage

    Danh từ: giá trị dương,
  • Plutarchy

    như plutocracy,
  • Pluteus

    Danh từ: (sinh vật học) ấu trùng cầu gai,
  • Pluto

    / 'plu:tou /, Danh từ: (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương; chú giải...
  • Plutocracy

    / plu:´tɔkrəsi /, Danh từ: chế độ tài phiệt; nhà nước thống trị theo kiểu đó, bọn tài phiệt,...
  • Plutocrat

    / ´plu:tə¸kræt /, Danh từ: nhà tài phiệt; kẻ quyền thế, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top