Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pod-

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

podagra
bệnh gút chân
podeon
cuống bụng (côn trùng)

Chuyên ngành

Y học

prefíx. chỉ bànchâ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pod mount refrigeration system

    hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo, hệ thống lạnh lắp trên giá treo,
  • Podagra

    / pə´dægrə /, Danh từ: (y học) bệnh gút chân, Y học: thống phong...
  • Podagral

    (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
  • Podagric

    / pɔ´dægrik /, như podagral,
  • Podagrous

    / pɔ´dægrəs /, như podagral,
  • Podal

    Tính từ: thuộc chân,
  • Podalgia

    (chứng) thấp bàn chân,
  • Podalic

    (thuộc) bàn chân,
  • Podalic version

    xoay chân thai,
  • Podarthritis

    viêm khớp bàn chán,
  • Podded

    / ´pɔdid /, Tính từ: có vỏ, (nghĩa bóng) giàu có, khá giả, Kinh tế:...
  • Poddy

    / ´pɔdi /, danh từ, ( uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non, con vật con, con vật nuôi chưa đóng dấu,...
  • Poddy-dodger

    / ´pɔdi¸dɔdʒə /, danh từ, ( uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác),
  • Podeal

    Tính từ: thuộc cuống họng,
  • Podedema

    chứng phù bàn chân,
  • Podelkoma

    u nấm bàn chân,
  • Podencephalus

    quái thai não thoát có cuống,
  • Podeon

    Danh từ: cuống bụng (côn trùng),
  • Podex

    Danh từ: (động vật học) vùng hậu môn; vùng phao câu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top