Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polatouche

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sóc bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polaxis

    trục cực,
  • Polder

    / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất...
  • Poldine

    loại thuốc tương tự như atropine,
  • Pole

    / poul /, Danh từ: ( pole) người ba lan, cực (của trái đất), (vật lý) cực (nam châm, ắc quy), (nghĩa...
  • Pole-ax

    / ´poul¸æks /, danh từ, cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), Điểm cực (điểm tập trung...
  • Pole-axe

    / ´poul¸æks /, danh từ, búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ), (sử học) rìu chiến (trong chiến tranh), ngoại động...
  • Pole-capsule

    Danh từ: (sinh vật học) bao cực,
  • Pole-cell

    Danh từ: (sinh vật học) tế bào cực,
  • Pole-change motor

    động cơ thay đổi cực,
  • Pole-changer

    Danh từ: (điện học) cái để chuyển cực,
  • Pole-changing control

    kiểm tra đổi cực,
  • Pole-dipole array

    mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực,
  • Pole-face winding

    cuộn dây đã bù, cuộn dây mặt cực,
  • Pole-jump

    Nội động từ: (thể dục,thể thao) nhảy sào, Danh từ: (thể dục...
  • Pole-jumper

    Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên nhảy sào,
  • Pole-jumping

    Danh từ: sự nhảy sào,
  • Pole-mounted switch

    cầu dao tiếp (trên) cột,
  • Pole-mounted transformer

    máy biến áp lắp trên cột,
  • Pole-mounted transformer bank

    trạm biến áp treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top