Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polygonometry

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phép đo đa giác

Xây dựng

phép đo đa giác
phép đo đường chuyền
sự đo đường chuyền
sự đo đa giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polygonous

    nhiều cạnh, đa giác, Tính từ: thuộc polygon,
  • Polygonum

    Tính từ: (thực vật học) giống rau nghề,
  • Polygottal

    Tính từ: nhiều thứ tiếng,
  • Polygottic

    như polygottal,
  • Polygram

    đaký đồ, biểu đồ đa ký,
  • Polygraph

    / ´pɔli¸gra:f /, Danh từ: máy ghi tim vật lý (tim mạch...), máy dò tìm (hàng giả...), Y...
  • Polygraphy

    / pə´ligrəfi /, danh từ, cách sao chụp nhiều lần,
  • Polygynous

    / pə´lidʒinəs /, tính từ, nhiều vợ, (thực vật học) nhiều nhụy (hoa),
  • Polygyny

    / pə´lidʒini /, Danh từ: tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều vợ,
  • Polygyria

    sự nhiều hồi não,
  • Polyhaline water

    nước nhiều (loại) muối,
  • Polyhaploid

    Tính từ: nhiều đơn bội; đa đơn bội,
  • Polyharmonic

    nhiều họa ba, đa điều hòa, polyharmonic function, hàm đa điều hòa
  • Polyharmonic function

    hàm đa điều hòa,
  • Polyhedra

    Danh từ số nhiều của .polyhedron: như polyhedron,
  • Polyhedral

    / ¸pɔli´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) nhiều mặt, đa diện, Toán &...
  • Polyhedral angle

    góc đa diện, section of a polyhedral angle, tiết diện của một góc đa diện
  • Polyhedral cell

    tế bào hình đadiện,
  • Polyhedral fold

    nếp gấp nhiều mặt,
  • Polyhedral froup

    nhóm đa diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top