Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polymyoclonus

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm đa cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polymyopathy

    bệnh đacơ, bệnh nhiều cơ,
  • Polymyositis

    viêm đacơ,
  • Polymysin B

    kháng sinh (dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi khuấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas),
  • Polymysin b

    kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • Polymysinb

    kháng sinh : dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • Polymyxin

    polymyxin,
  • Polynesian

    Tính từ: (thuộc) quần đảo pô-li-nê-di, người pô-li-nê-di, Danh từ:...
  • Polynesic

    xảy raở nhiều ổ bệnh,
  • Polyneural

    đathần kinh, nhiều thần kinh,
  • Polyneuralgia

    đau nhiều dây thần kinh,
  • Polyneuric

    đathần kinh, nhiều thần kinh,
  • Polyneuritic

    thuộc viêm nhiều dây thần kinh,
  • Polyneuritis

    / ¸pɔlinju´raitis /, Danh từ: (y học) viêm nhiều dây thần kinh, Y học:...
  • Polyneuritis cerebralis menieriformis

    viêm đathần kinh não dạng menière, bệnh frankl-hochwart,
  • Polyneuritis potatorum

    viêm đathần kinh nghiện rượu,
  • Polyneuromyositis

    viêm đa thần kinh cơ,
  • Polyneuropathy

    bệnh đa dây thần kinh,
  • Polyneuroradiculitis

    viêm đathần kinh-rễ,
  • Polynia

    Danh từ: (địa lý,địa chất) khe băng, hốc băng,
  • Polynomial

    / ¸pɔli´noumiəl /, Tính từ: (toán học) đa thức, Danh từ: (toán học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top