Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pompadour

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔmpəduə/

Thông dụng

Danh từ

Cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pompano

    Danh từ: (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, bắc mỹ),
  • Pompelmoun

    bưởi chùm,
  • Pompetta

    Danh từ: Ống phóng tinh (côn trùng),
  • Pomphoid

    dạng bọng nước,
  • Pompholygometer

    (dụng cụ) đếm bọng nước,
  • Pompholyhemia

    sự có bóng hơi trong máu,
  • Pompholyx

    bệnh nốt gạo (eczema ở bàn tay hay bàn chân),
  • Pomphus

    bọng nước, bóng,
  • Pompier

    / ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
  • Pompier ladder

    thang cứu hoả, Danh từ: thang cứu hoả,
  • Pompom

    Danh từ: (quân sự) súng tự động cực nhanh, ngù len (quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí...
  • Pomposity

    / pɔm´pɔsiti /, danh từ, vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng...
  • Pomposo

    Tính từ: (âm nhạc) trang nghiêm,
  • Pompous

    / ´pɔmpəs /, Tính từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại...
  • Pompously

    Phó từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh...
  • Pompousness

    / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity...
  • Pomps

    ,
  • Pomum adami

    tráicổ, cục cổ,
  • Pomumadami

    trái cổ, cục cổ,
  • Pon-peak power

    công suất trong thời gian đỉnh phụ tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top