Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pony-size

Mục lục

Cơ - Điện tử

(adj) có kích thước nhỏ

Xây dựng

có kích thước nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pony-tail

    Danh từ: tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ),
  • Pony-trekking

    Danh từ: cuộc dạo chơi trên ngựa pony,
  • Pony axle

    trục không tải, trục tự do, trục quay không,
  • Pony girder

    dầm phụ,
  • Pony motor

    động cơ phụ, động cơ trợ động, động cơ phụ, động cơ trợ động,
  • Pony packer

    packê nhỏ (dùng trong ống sản xuất),
  • Pony rod

    thanh nối cần bơm,
  • Pony sill

    đế motơ trên dàn tháp,
  • Pony spread

    quảng cáo khổ nhỏ,
  • Pony truck

    giá chuyển tự lựa,
  • Pony truss

    giàn xe chạy giữa, dàn hở,
  • Pooc-tic

    cổng,
  • Pooch

    / pu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chó,
  • Pood

    Danh từ: ( nga) pút (đơn vị (đo lường) bằng 16, 38 kg),
  • Poodle

    / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • Poodle-faker

    / ´pu:dl¸feikə /, danh từ, (từ lóng) anh chàng bám váy phụ nữ,
  • Poof

    / pu:f /, Danh từ, số nhiều poofs, .pooves: người đàn ông ẻo lả ; người tình dục đồng...
  • Poofter

    / ´puftə: /, như poof,
  • Pooh

    / pu: /, Thán từ: xì!, úi chà! (dùng biểu lộ sự sốt ruột, khinh rẻ), khiếp! (dùng biểu lộ...
  • Pooh-bah

    Danh từ: người kiêm nhiệm nhiều chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top