Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poop-house

Xây dựng

thượng tầng đuôi, cabin đuôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poop-ladder

    cầu thang đuôi,
  • Poop deck

    boong thượng tầng đuôi, boong thượng tầng đuôi (đóng tàu),
  • Poop rail

    tay vịn boong lái tàu,
  • Poop superstructure

    thượng tầng đuôi,
  • Pooped

    / pu:pt /, tính từ, (thông tục) rất mệt mỏi, kiệt sức (như) poopedỵout,
  • Pooped out

    Tính từ: rất mệt mỏi, kiệt sức (như) pooped,
  • Pooping

    sự vỗ vào phần đuôi tàu (sóng),
  • Pooping sea

    sóng trào từ phía đuôi tàu,
  • Poor

    / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu,...
  • Poor's

    ,
  • Poor-box

    / ´puə¸bɔks /, danh từ, hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa),
  • Poor-house

    / ´puə¸haus /, danh từ, nhà tế bần,
  • Poor-law

    / ´puə¸lɔ: /, danh từ, ( poor law) luật tế bần,
  • Poor-quality concrete

    bê-tông chất lượng kém,
  • Poor-rate

    / ´puə¸reit /, danh từ, thuế đánh để cứu trợ người nghèo,
  • Poor-spirited

    / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • Poor-white

    Danh từ: người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là...
  • Poor (the ...)

    cùng dân, người bần cùng, người nghèo,
  • Poor alignment

    tuyến xấu, tuyến thiết kế xấu,
  • Poor bearing stratum

    lớp đất chịu lực kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top