Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porcelainteeth

Y học

răng sứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Porcellain-shell

    Danh từ: (động vật học) ốc tiền,
  • Porcellaneous

    sứ [bằng sứ], như porcelainous,
  • Porcellanic

    như porcelainous,
  • Porcellanous

    như porcelainous,
  • Porch

    / pɔ:tʃ /, Danh từ: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Porch rafter

    kèo mái hắt, kèo mái che,
  • Porch roof

    mái che hiên, mái đua, mái hiên,
  • Porcine

    Tính từ: (thuộc) lợn; như lợn, giống lợn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Porcupine

    / 'pɔ:kjupain /, Danh từ: (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm), ( định ngữ) như...
  • Porcupine loaf

    bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng,
  • Porcupine provision

    điều khoản con nhím,
  • Porcupinish

    Tính từ: như con nhím,
  • Pore

    / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm,...
  • Pore cross

    tiết diện lỗ rỗng,
  • Pore diameter

    đường kính lỗ,
  • Pore distribution

    sự phân bố kẽ rỗng, phân bố kẻ rỗng,
  • Pore gas pressure

    áp suất khí ở lỗ rỗng,
  • Pore index

    chỉ số kẽ giống, hệ số rỗng, hệ số rỗng,
  • Pore of sweat duct

    lỗ chân lông .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top