Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postmark

Nghe phát âm

Mục lục

/´poust¸ma:k/

Thông dụng

Danh từ

Dấu nhật ấn, dấu bưu điện

Ngoại động từ

Đóng dấu bưu điện, đóng dấu nhật ấn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dấu bưu điện

Kinh tế

dấu bưu điện
date of postmark
ngày đóng dấu bưu điện
postmark (post-mark)
con dấu bưu điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top