Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pot-holer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pot-hook

    / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
  • Pot-house

    / ´pɔt¸haus /, danh từ, (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu,
  • Pot-hunter

    / ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể...
  • Pot-life (of paint)

    thời gian sau khi trộn (sơn),
  • Pot-pourri

    / ¸pou´puəri: /, Danh từ: hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng...
  • Pot-roast

    / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • Pot-shed

    Danh từ: nhà ươm,
  • Pot-shot

    / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • Pot-still

    / ´pɔt¸stil /, danh từ, nồi cất,
  • Pot-valiant

    / ´pɔt¸væljənt /, tính từ, dũng cảm khi say rượu,
  • Pot ale

    bã rượu,
  • Pot arch

    lò nung, vòm bình, vòm nồi, lò nung,
  • Pot carriage

    bàn trượt làm nồi,
  • Pot cooling

    sự làm nguội nồi,
  • Pot core

    lõi chiết áp, lõi hộp,
  • Pot furnace

    lò luyện, lò nồi, lò nổi,
  • Pot galvanizing

    sự mạ kẽm nóng,
  • Pot hat

    danh từ, mũ quả dưa,
  • Pot head

    đầu cáp,
  • Pot hole

    hố lòng chảo, hốc sâu trong đá, hốc sâu, ổ gà, vết lún, hốc nước xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top