Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Power flux density diagram

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

đường tổng quát công suất bề mặt

Xem thêm các từ khác

  • Power frequency

    tấn số công nghiệp, tấn số lưới điện,
  • Power function

    hàm lực lượng, hàm công suất, hàm lũy thừa,
  • Power gain

    độ tăng ích công suất (của ăng ten), độ khuếch đại công suất, độ tăng ích ăng ten,
  • Power gas

    khí động lực, khí nhiên liệu, khí đốt, khí lò, ga lò,
  • Power gear

    bánh răng chủ động, bánh răng phát lực, bánh răng chủ động,
  • Power generating facility

    công trình phát điện,
  • Power generation

    sự phát công, sự tạo năng lượng,
  • Power generation with solar energy

    sự phát điện bằng năng lượng mặt trời,
  • Power generator

    máy phát điện năng,
  • Power governor

    bộ điều chỉnh công suất, điều chỉnh công suất,
  • Power grader

    máy san dùng động cơ,
  • Power gravity

    trọng lực,
  • Power grid

    mạng cung cáp điện, mạng lưới tải điện năng, lưới điện, lưới điện chính, mạng điện,
  • Power hack saw

    máy cưa,
  • Power hacksaw

    cái cưa máy,
  • Power hammer

    búa máy (hơi nước), búa máy, búa máy, búa cơ giới,
  • Power hood

    mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện,
  • Power house

    Danh từ: nhà máy điện (như) power-station, power plant, (nghĩa bóng) nhóm quyền lực, tổ chức quyền...
  • Power house discharge

    lưu lượng thường xuyên,
  • Power house pit

    hố móng trạm thủy điện, hố móng nhà máy thủy điện, hố móng nhà máy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top