Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Praxiology

Y học

hành vi học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praxis

    / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài...
  • Pray

    / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin...
  • Prayed

    ,
  • Prayer

    / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu...
  • Prayer-book

    / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc...
  • Prayer-mat

    Danh từ: tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh,
  • Prayer-meeting

    Danh từ: buổi lễ cầu nguyện,
  • Prayer-rug

    / ´prɛə¸rʌg /, như prayer-mat,
  • Prayerful

    / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ...
  • Prayerfulness

    / ´preiəfulnis /,
  • Prayerless

    Tính từ: không cầu nguyện,
  • Prayerwheel

    Danh từ: cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người...
  • Praying mantis

    Danh từ: như mantis,
  • Pre-

    / pri: /, pre-a : tiền-a, trước a...Đây là một tiền tố, trước về thời gian: prehistoric  : tiền sử, trước về vị...
  • Pre-Cambrian

    tiền cambri, trước cambri,
  • Pre-Consumer Material

    vật liệu tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt...
  • Pre-Consumer Waste

    chất thải tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top