Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pre-equalization

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự chỉnh tăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pre-eruptive

    Tính từ: (y học) trước cơn phát bệnh,
  • Pre-eruptive stage

    giai đoạn trước phát ban,
  • Pre-establish

    Ngoại động từ: thiết lập trước, xây dựng trước,
  • Pre-establishment

    sự xây dựng trước,
  • Pre-evaporation

    sự bốc hơi sơ bộ,
  • Pre-evaporator

    thiết bị bốc hơi sơ bộ, thiết bị đầu của hệ thống bốc hơi nhiều nồi,
  • Pre-examine

    kiểm tra trước, Ngoại động từ: tra xét trước, khảo sát trước,
  • Pre-exilian

    / ¸pri:ig´ziliən /, tính từ, trước khi người do thái bị lưu đày đến babilon ( 600 trước công nguyên),
  • Pre-exilic

    Tính từ:,
  • Pre-exist

    / pri´igzist /, Nội động từ: có từ trước, tồn tại từ trước; sống kiếp trước,
  • Pre-existence

    / ¸pri:ig´zistəns /, danh từ, sự tồn tại trước, kiếp trước,
  • Pre-existent

    / ¸pri:ig´zistənt /, tính từ, có trước; tồn tại trước,
  • Pre-fab

    Danh từ: (viết tắt) của prefabricatedỵhouse (thông tục) (nhà làm sẵn, nhà tiền chế),
  • Pre-fab smoke-house

    buồng xông khói tập trung,
  • Pre-fabriated duct

    ống đúc sẵn,
  • Pre-fabricated duct

    ống đúc sẵn,
  • Pre-fabricated meat

    bán sản phẩm thịt,
  • Pre-feasibility

    tiền khả thi,
  • Pre-feasibility study

    nghiên cứu tiền khả thi, luận chưng tiền khả thi, dự án tiền khả thi, pre-feasibility study (on), nghiên cứu tiền khả thi (về)
  • Pre-feasibility study (on)

    nghiên cứu tiền khả thi, nghiên cứu tiền khả thi (về),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top