Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pre-qualification

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bộ tiền xử lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pre-raphaelite

    Danh từ ( Pre-Paphaelite): thành viên của nhóm hoạ sĩ anh thế kỷ 19 thời kỳ tiền raphael (chủ...
  • Pre-record

    Ngoại động từ: thu (âm thanh, phim, chương trình tv..) trước để sử dụng sau này, Tính...
  • Pre-release

    Ngoại động từ: phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức, Tính...
  • Pre-revolutionary

    Tính từ: trước cách mạng,
  • Pre-rigor state

    trạng thái chớm cứng đờ,
  • Pre-rinse

    rửa, súc, tráng sơ bộ, pre-rinse sprayer, vòi tráng sơ bộ
  • Pre-rinse sprayer

    vòi tráng sơ bộ,
  • Pre-sales service

    dịch vụ trước khi bán,
  • Pre-school

    Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến...
  • Pre-selection

    chọn trước,
  • Pre-set

    Ngoại động từ: bấm trước (đồng hồ..), she pre-set the cooker to come on at 6.30, bà ta đã bấm...
  • Pre-setting period

    thời kỳ đông kết sớm,
  • Pre-shrunk

    Tính từ: Đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa), pre-shrunk jeans,...
  • Pre-slaughter care

    sự chăm sóc gia súc trước khi mổ,
  • Pre-slaughter fill

    sự cho ăn trước khi giết thịt,
  • Pre-slaughter injection

    sự tiêm chủng trước khi giết,
  • Pre-slaughter treatment

    sự chuẩn bị gia súc để giết, sự giết gia súc,
  • Pre-slung cargo

    hàng chở cẩu,
  • Pre-socratic

    Tính từ: trước xô-crát (triết gia hy lạp),
  • Pre-solo-test flight

    sự bay thử nghiệm trước khi (phi công được) bay độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top