Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precommunity

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh vât học) quần xã ban đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precompact

    tiền compac, tiền compact,
  • Precompile

    tiền biên dịch,
  • Precompiled code

    mã tiền biên dịch,
  • Precompiled module

    khối đã tiền biên dịch,
  • Precompiler

    bộ tiền biên dịch,
  • Precompiler code

    mã tiền dịch,
  • Precompiling

    sự tiền biên dịch,
  • Precompressed air

    khí nén trước,
  • Precompressed zone

    khu vực được neo trước,
  • Precompression

    / ¸pri:kəm´preʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự nén sơ bộ, Điện lạnh:...
  • Precompression wave

    sóng dự áp,
  • Precompute

    ước tính trước,
  • Preconceive

    Ngoại động từ: nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước, a preconceived...
  • Preconceived

    Tính từ: (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến..),
  • Preconcentration

    sự cố sơ bộ (trước khi sấy),
  • Preconception

    / ¸pri:kən´sepʃən /, Danh từ: Định kiến, thành kiến, nhận thức trước; sự định kiến, sự...
  • Preconcert

    Ngoại động từ: giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước, Danh...
  • Precondemn

    ngoại động ừ, kết án từ trước, định tội từ trước,
  • Precondenser

    bộ ngưng tụ sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước,...
  • Precondensing

    sự cố sơ bộ (trước khi sấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top