Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precontrive

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Mưu tính trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preconvulsant

    trước cơn co giật (động kinh),
  • Preconvulsive

    trước giai đoạn co gíật,
  • Precook

    / pri´kuk /, Ngoại động từ: nấu trước một phần hay toàn bộ, Kinh tế:...
  • Precooked

    được nấu trước, cá chầu, cá nấu sơ bộ,
  • Precooked frozen food

    thực phẩm kết đông ăn liền, thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm),
  • Precool

    Ngoại động từ: làm nguội trước, làm nguội sơ bộ, làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước,
  • Precooled

    được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được...
  • Precooled container

    côngtenơ được làm lạnh trước,
  • Precooled gas

    khí được làm lạnh trước,
  • Precooled liquid nitrogen

    nitơ lỏng được làm lạnh trước,
  • Precooled load

    tải được làm lạnh trước,
  • Precooled vehicle

    ô tô được làm lạnh trước,
  • Precooled water

    nước được làm lạnh trước,
  • Precooler

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ, bộ làm lạnh trước, bộ làm...
  • Precooling

    lạnh [sự làm lạnh sơ bộ],
  • Precooling agent

    môi chất làm lạnh trước,
  • Precooling bath

    bể làm lạnh sơ bộ,
  • Precooling chamber

    buồng lạnh sơ bộ, buồng làm lạnh sơ bộ, buồng làm lạnh trước,
  • Precooling cycle

    chu trình làm lạnh trước,
  • Precooling degree

    cấp làm lạnh sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top