Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preformism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) tiền thành luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prefreeze

    kết đông sơ bộ, kết đông sơ bộ (trước khi sấy thăng hoa),
  • Prefreezing

    Danh từ: sự làm đông (lạnh) sơ bộ, làm kết đông sơ bộ (khi sấy thăng hoa),
  • Prefrontal

    Tính từ: trước trán; trên trán,
  • Prefrontal lobe

    thùy trước trán,
  • Prefunctional period

    thời kỳ tiền chức năng,
  • Prefusion

    sự nóng chảy sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ,
  • Preganglionic

    Tính từ: (sinh vật học) trước hạch, tiền hạch,
  • Preganglionic neuron

    nơron trước hạch,
  • Preganglionnic fiber

    sợi trước hạch,
  • Pregelatinization

    sự đông keo sơ bộ,
  • Pregeminum

    củ não sinh tư trước,
  • Pregeniculatum

    củ gối ngoài,
  • Pregenital

    Tính từ: (sinh vật học) trước lỗ sinh dục, Y học: giai đoạn tiền...
  • Preggers

    / ´pregəs /, tính từ, (thông tục) có mang,
  • Pregion

    miền p (bán dẫn),
  • Preglacial

    / pri:´gleiʃəl /, Tính từ: trước băng hà, Cơ khí & công trình:...
  • Pregnability

    / ¸pregnə´biliti /,
  • Pregnable

    / ´pregnəbl /, Tính từ: có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...), Từ...
  • Pregnancy

    / 'pregnənsi /, Danh từ: sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén,...
  • Pregnancy cell

    tế bào thai nghén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top