Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Premium price

Mục lục

Kinh tế

giá có bù

Xây dựng

giá có bù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Premium raid

    ráp bằng bù giá, tấn công bằng bù giá,
  • Premium rate

    phí suất bảo hiểm, suất phí bảo hiểm, suất tiền bù, suất tiền thưởng, suất phí bảo hiểm,
  • Premium reserve

    dự trữ tiền bù phát hành (chứng khoán),
  • Premium returns

    tiền lời thêm,
  • Premium salary package

    tiền lương đặc biệt,
  • Premium savings bond

    trái phiếu tiết kiệm có thưởng,
  • Premium system

    chế độ tiền thưởng (công nhân viên chức),
  • Premium tariff

    bảng phí suất bảo hiểm,
  • Premium transaction

    giao dịch có tiền bù,
  • Premium wages

    tiền lương khuyến khích,
  • Premix

    Ngoại động từ: trộn lẫn từ trước (bê tông), sự hòa trộn sơ bộ (trong máy sao chụp), hỗn...
  • Premix (verb)

    trộn sẵn,
  • Premix gas burner

    loại bộ đốt trộn nhiên liệu trước,
  • Premixed

    trộn sơ bộ,
  • Premixed bituminous surface

    mặt đường bi-tum bằng vữa trộn sẵn,
  • Premixed concrete

    bê tông được trộn sẵn,
  • Premixer

    trộn sơ bộ [máy trộn sơ bộ], bộ tiền trộn, bộ trộn trước,
  • Premixing

    sự (pha) trộn sơ bộ, sự trộn sẵn, sự trộn sơ bộ,
  • PremiÌre

    Danh từ: buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim); buổi công diễn đầu tiên, buổi diễn...
  • Premolar

    / pri:´moulə /, Danh từ: răng nanh, Y học: tiền hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top