Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prepsol

Ô tô

Dung môi tẩy Wax, silicol

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prepuberal

    Tính từ: trước tuổi dậy thì; trước mu, Y học: trước tuổi dậy...
  • Prepubertal

    Tính từ: trước tuổi dậy thì, Y học: trước tuổi dậy thì,
  • Prepuberty

    Danh từ: giai đoạn trước dậy thì, trước dậy thì,
  • Prepubescence

    thời kỳ trước tuổi dậy thì,
  • Prepubescent

    trước tuổi dậy thì,
  • Prepubic

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc xương trước mu,
  • Prepublication

    Tính từ: thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức, prepublication price, giá trước...
  • Prepuce

    / ´pri:pju:s /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, nếp gấp tương tự ở đầu âm vật,
  • Prepuce of clitoris

    bao âm vật,
  • Prepuce of penis

    bao quy đầu,
  • Prepulsing

    sự phát xung sớm, Danh từ: (kỹ thuật) sự phát xung sớm,
  • Prepunch

    đục lỗ trước,
  • Prepunched

    được đục lỗ trước,
  • Prepupa

    Danh từ: (sinh vật học) giai đoạn nhộng con,
  • Preputial

    Y học: (thuộc) bao quy đầu,
  • Preputial diphtheria

    bạch hầu bao quy đầu,
  • Preputial gland

    tuyến bao quy đầu,
  • Preputial glands

    tuyến bao quy đầu,
  • Preputiotomy

    thủ thuật mở bao quy đầu,
  • Preputium

    Danh từ: (giải phẫu) bao qui đầu, Y học: bao quy đầu, bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top