Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presidential palace

Xây dựng

phủ tổng thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presidentially

    / ¸prezi´denʃəli /,
  • Presidentship

    / ´prezidəntʃip /, danh từ, chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa...
  • Presidial

    Tính từ: thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản,
  • Presidiary

    / pri´sidiəri /, tính từ, (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có đồn luỹ, có pháo đài, dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo...
  • Presiding arbitrator

    viên trọng tài chủ tọa,
  • Presiding judge

    viên trọng tài chủ tọa,
  • Presidio

    / pri´sidiou /, danh từ, số nhiều presidios, Đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha),
  • Presidium

    / pri´zidiəm /, Danh từ, số nhiều presidiums: Đoàn chủ tịch, the presidium of the supreme soviet, đoàn...
  • Presignaling distance

    khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
  • Presignalling distance

    khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
  • Presignify

    / pri:´signi¸fai /, ngoại động từ, báo hiệu trước; dự cáo,
  • Presintering

    sự thiết kế sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự thiêu kết sơ bộ,
  • Presoak tank

    bể thấm nước sơ bộ,
  • Presoaking

    sự thấm nước sơ bộ,
  • Presold issue

    phát hành chứng khoán đã bán rồi,
  • Presomite embryo

    phôi tiềnkhúc thân,
  • Presort

    sắp trước,
  • Presowing irrigation

    tưới trước khi gieo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top