- Từ điển Anh - Việt
Printing-out
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
sự in ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Printing-out emulsion
nhũ tương bản in, -
Printing-out paper
giấy in ra, -
Printing-press
/ ´printiη¸pres /, như printing-machine, -
Printing-telegraph code
mã điện báo in, -
Printing accessories
phụ tùng in ấn, -
Printing area
diện tích in, mặt in, -
Printing block
bản kẽm, khối in, mảng khuôn in, -
Printing by machine
sự in bằng máy, -
Printing cable
cáp in, -
Printing calculating machine
máy tính có chức năng riêng, -
Printing calculator
máy tính in kết quả, máy tính có thiết bị in, máy tính in, -
Printing character
ký tự in, chữ in, ký tự in ra được, -
Printing cylinder
rulô in, -
Printing density
mật độ in, -
Printing device
thiết bị in, -
Printing element
phần tử in, -
Printing form
khuôn chữ mẫu chữ, khuôn in, -
Printing format
dạng thức in, -
Printing forme
khuôn chữ mẫu chữ, khuôn in, -
Printing frame
Danh từ: khuôn in, khung ảnh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
