- Từ điển Anh - Việt
Prior river
Xem thêm các từ khác
-
Prior use
sự sử dụng trước, -
Prioress
/ prioress /, danh từ, bà giáo trưởng; bà trưởng tu viện; mẹ bề trên, -
Priorities
/ prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance... -
Prioritization
/ prī-ôrĭ-tĭ-zā'shən /, Danh từ: sắp xếp dựa trên sự ưu tiên, -
Prioritize
/ praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative... -
Priority
/ prai´ɔriti /, Danh từ: sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu... -
Priority (e.g. traffic)
độ quan trọng, -
Priority Access and Channel Assignment (PACA)
gán kênh và truy nhập ưu tiên, -
Priority Control (PC)
điều khiển ưu tiên, -
Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, -
Priority action
có phiếu ưu tiên, cổ phiếu ưu tiên, -
Priority bond
trái khoán ưu tiên, trái phiếu ưu tiên, -
Priority budget
ngân sách có ưu tiên, -
Priority channel
kênh ưu tiên, -
Priority construction
công trình trọng điểm, công trình ưu tiên, -
Priority control
sự điều khiển ưu tiên, -
Priority date
ngày ưu tiên ứng dụng, ngày ưu tiên ứng dụng (bằng sáng chế), -
Priority development of heavy industry
ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, -
Priority for called subscriber
hộ thuê bao được gọi ưu tiên, người thuê bao được gọi ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.