Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proctodynia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

đau hậu môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proctogenic

    do trực tràng, do hậu môn,
  • Proctogenous constipation

    táo bón do mất kích thích hậu môn,
  • Proctologic

    Tính từ: (thuộc) xem proctology, Y học: (thuộc) bệnh học hậu môn,...
  • Proctological

    / ¸prɔktə´lɔdʒikl /,
  • Proctologist

    Danh từ: bác sĩ chuyên về proctology,
  • Proctology

    / prɔk´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn, Y học:...
  • Proctoparalysis

    chứng liệt trực tràng, liệt hậu môn,
  • Proctoperineoplasty

    (thủ thuật) tạo hình hậu môn đáy chậu, tạo hình trực tràng-đáy chậu,
  • Proctoperineorrhaphy

    (thủ thuật) tạo hình hậu môn đáy chậu, tạo hình trực tràng-đáy chậu,
  • Proctopexy

    thủ thuật cố định trực tràng,
  • Proctophobia

    (chứng) bồn chồn củangười mắc bệnh hậu môn,
  • Proctoplasty

    thủ thuật tạo hình trực tràng - hậu môn,
  • Proctoplegia

    (chứng) liệt trực tràng, liệt hậu môn,
  • Proctopolypus

    (chứng) pôlip trực tràng,
  • Proctoptoma

    (chứng) sahậu môn,
  • Proctoptosis

    chứng sa hậu môn,
  • Proctor

    / ´prɔktə /, Danh từ: tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Proctor compaction test

    thí nghiệm rầm procto,
  • Proctor maximum compacted density

    mật độ đầm chặt lớn nhất, tỷ trọng được đầm lớn nhất, đầm chặt lớn nhất, tỷ trọng nén lớn nhất,
  • Proctor maximum dry density

    tỷ trọng riêng khô lớn nhất, trọng lượng riêng khô lớn nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top