Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Production schedule

Mục lục

Hóa học & vật liệu

kế hoạch khai thác

Xây dựng

quy chế sản xuất
tiến độ sản xuất

Kỹ thuật chung

chương trình sản xuất
kế hoạch sản xuất
master production schedule
kế hoạch sản xuất tổng thể
lịch biểu sản xuất

Cơ - Điện tử

Tiến trình sản xuất

Kinh tế

bảng tiến độ sản xuất
chương trình sản xuất
chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top