Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proof-of-purchase

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

chứng cứ mua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proof-read

    Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử
  • Proof-reader

    / ´pru:f¸ri:də /, Danh từ: (ngành in) người đọc và sửa bản in thử, người hiệu đính, hiệu...
  • Proof-reading

    / ´pru:f¸ri:diη /, danh từ, việc đọc và sửa bản in thử,
  • Proof-sheet

    / ´pru:f¸ʃi:t /, danh từ, tờ in thử,
  • Proof-spirit

    Danh từ: tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng),
  • Proof-testing

    thử nghiệm (về) thấm lọt,
  • Proof (vs)

    bằng chứng, chứng cớ, sự kiểm chứng,
  • Proof Of Concept (POC)

    chứng minh khái niệm,
  • Proof bar

    trục kiểm,
  • Proof by induction

    chứng minh bằng quy nạp,
  • Proof cabinet

    tủ nở,
  • Proof coins

    tiền đúc sưu tầm triển lãm,
  • Proof correction marks

    dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • Proof ground

    bãi thí nghiệm, bãi đất thí nghiệm,
  • Proof load

    tải trọng thử, tải thử, tải thử nghiệm, tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư), tải trọng không nguy hiểm,...
  • Proof of action

    bằng chứng tác động, sự thử nghiệm tác động,
  • Proof of cash

    sự kiểm tra tiền mặt,
  • Proof of citizenship

    chứng thư quốc tịch,
  • Proof of claim

    chứng minh đòi bồi thường,
  • Proof of debt

    chứng từ nợ, giấy nợ, giấy xác minh nợ, phiếu xác minh nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top