Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prosodial

/prə´soudiəl/

Thông dụng

Cách viết khác prosodiacal

Như prosodiacal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prosodian

    Danh từ: nhà vận luật học,
  • Prosodic

    / prə´sɔdik /, như prosodiacal,
  • Prosodist

    / ´prɔsədist /, danh từ, nhà nghiên cứu phép làm thơ, nhà thi pháp học,
  • Prosody

    / ´prɔsədi /, Danh từ: phép làm thơ, môn vần luật, ngôn điệu (về sự nghiên cứu nhịp ngắt,...
  • Prosop-

    prefix. chỉ mặt.,
  • Prosopagnosia

    / ¸prɔsəpæg´nouziə /, Y học: chứng mất nhận thức mặt,
  • Prosopalgia

    đau dây thần kinh sinh ba,
  • Prosopectasia

    mặt quá khổ mặt to,
  • Prosoplasia

    1 . (sự) biệt hóakhông bình thường 2. (sự) phát triển tới chức năng cao hơn,
  • Prosopodiaschisis

    thủ thuật nạo xoang mũi,
  • Prosopodiplegia

    (chứng) liệt mặt và hai chi dưới,
  • Prosopodysmorphia

    chứng teo nửa mặt,
  • Prosopolepsy

    (sự) xem tướng mặt,
  • Prosoponeuralgia

    chứng đau thần kinh mặt,
  • Prosopopagus

    quái thai đôi đính mặt,
  • Prosopopilar

    lông mặt phát triển,
  • Prosopopilary

    lông mặt phát triển,
  • Prosopoplegia

    Danh từ: (y học) chứng liệt mặt, Y học: (chứng) liệt mặt,
  • Prosopopoeia

    / ¸prɔsəpə´pi:ə /, Danh từ: (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top