Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prospermia

Y học

xuất tinh sớm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prosperous

    / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi,
  • Prosperous market

    thị trường hưng thịnh, thị trường hưng vượng,
  • Prosperous merchant

    nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • Prosperous trade

    buôn bán phát đạt,
  • Prosperously

    / ˈprɒspərəsli /, Phó từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công,
  • Prosperousness

    / ˈprɒspə,rəsnəs /, Từ đồng nghĩa: noun, comfort , ease
  • Prost

    Thán từ:,
  • Prostaglandin

    prostaglandin,
  • Prostata

    tuyến tiền liệt,
  • Prostatauxe

    tuyến tiền liệt to,
  • Prostate

    Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền...
  • Prostate gland

    như prostate, tuyến tiền liệt,
  • Prostatectomy

    / ¸prɔstə´tektəmi /, Danh từ: (y học) sự cắt tuyến tiền liệt, Y học:...
  • Prostategland

    tuyến tiền liệt.,
  • Prostateicosis

    chứng loét tuyến tiền liệt,
  • Prostatelcosis

    (chứng) loét tuyến tiền liệt,
  • Prostatic

    / prə´stætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt, Y học:...
  • Prostatic calculus

    sỏi tuyến tiền liệt,
  • Prostatic catheter

    thông tiền liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top