Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prostatocystotomy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thủ thuật mở tuyến tiền liệt bàng quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prostatodynia

    (chứng) đau tuyến tiền liệt,
  • Prostatography

    (sự) chụp rơn gen tuyến tiền liệt, chụp tiax tuyến tiền liệt,
  • Prostatolith

    soi tuyến tiền liệt,
  • Prostatolithotomy

    (thủ thuật) mở tuyến tíền liệt lấy sỏi,
  • Prostatomegaly

    (chứng) phì đại tuyến tiền liệt,
  • Prostatometer

    dụng cụ đo tuyến tiền liệt,
  • Prostatomy

    (thủ thuật) mở tuyến tiền liệt,
  • Prostatomyomectomy

    thủ thuật cắt bỏ u cơ tuyến tiền liệt,
  • Prostatorrhea

    tiết dịch tiền liệt,
  • Prostatotomy

    (thủ thuật) mở tuyến tiền liệt,
  • Prostatovesiculectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt-túi tinh,
  • Prostatovesiculitis

    viêm tuyến tiền liệt túi tinh,
  • Prosternal

    Tính từ: thuộc prosternum,
  • Prosternation

    (chứng) cong lưng,
  • Prosternum

    Danh từ: (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ),
  • Prostheca

    Danh từ: mảnh trong hàm nhai,
  • Prostheses

    Danh từ số nhiều của .prosthesis: như prosthesis,
  • Prosthesis

    / 'prɔsθisis /, Danh từ, số nhiều .prostheses: (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố, (y học) sự lắp...
  • Prosthetic

    / prɔs´θetik /, tính từ, (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả, a prosthetic appliance, việc lắp ráp một bộ phận giả (răng,...
  • Prosthetic dentistry

    nha khoa phục hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top