Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protanomalopia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng mù màu đỏ không hoàn toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Protanomalopsia

    (chứng) mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanomaly

    (chứng) mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanopia

    / ¸proutə´noupiə /, Y học: chứng mù màu đỏ,
  • Protanopic

    / ¸proutə´nɔpik /, Y học: thuộc chứng mù màu đỏ,
  • Protanopsia

    (chứng) mù màu đỏ, loạn sắc thị màu đỏ,
  • Protases

    Danh từ số nhiều của .protasis: như protasis,
  • Protasis

    / ´prɔtəsis /, Danh từ, số nhiều .protases: (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện,
  • Protatic

    / prɔ´tætik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện,
  • Protean

    / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê;...
  • Protease

    / ˈproʊtiˌeɪs , ˈproʊtiˌeɪz /, proteaza, see proteolytic enzyme.,
  • Protect

    / prə'tekt /, Ngoại động từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp)...
  • Protect document

    bảo vệ tài liệu,
  • Protect dyke against the flood

    hộ đê, hộ đê,
  • Protect notch

    khấc bảo vệ, rãnh bảo vệ,
  • Protect tab

    tab bảo vệ,
  • Protect workbook

    bảo vệ sổ làm việc,
  • Protectant

    / prə´tektənt /, danh từ, vật bảo vệ; chất bảo vệ,
  • Protectasia

    giãn hậu môn , giãn trực tràng,
  • Protected

    bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top