Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protocosta

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bờ trước gân sườn cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Protocranium

    Danh từ: vùng chẩm, vùng sau sọ (côn trùng),
  • Protodiastole

    tiền tâm trương,
  • Protodiastolic

    đầu tâm trương,
  • Protoduodenum

    đoạnđầu tá tràng,
  • Protofilament

    là một trong số vài sợi nhỏ hợp thành 1 cấu trúc dưới (siêu) phân tử của 1 vi cấu trúc hình ống.,
  • Protogala

    sữanon,
  • Protogaster

    ruột nguyên thủy, ruột nguyên thủy,
  • Protogen

    Danh từ: gen tương ứng trội,
  • Protogenesis

    Danh từ: thời kỳ tiền phát sinh,
  • Protogenic

    / ¸proutə´dʒenik /, Tính từ: khởi sinh; bắt đầu phát triển, Kỹ thuật...
  • Protogenic gneiss

    gơnai nguyên sinh,
  • Protogenous

    nguồn gốc nguyên thủy,
  • Protogynous hermaphroditism

    lưỡng tính tiền nữ,
  • Protogyny

    tính nhụy chín trước,
  • Protohemin

    hem,
  • Protohistory

    / ¸proutou´histəri /, danh từ, thời sơ sử,
  • Protohuman

    / ¸proutou´hjumən /, tính từ, thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy),
  • Protolanguage

    / ¸proutou´læηgwidʒ /, danh từ, ngôn ngữ nguyên thủy,
  • Protoleucocyte

    Danh từ: bạch cầu non; tiền bạch cầu, Y học: bạch cầunguyên thủy,...
  • Protolithic

    / ¸proutou´liθik /, danh từ, thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top