Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prow

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /praʊ/

Thông dụng

Danh từ

Mũi tàu, mũi thuyền

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mũi tàu
mũi thuyền

Xem thêm các từ khác

  • Prowess

    bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng...
  • Prowfish

    Danh từ: (động vật học) cá mũi tàu,
  • Prowl

    / praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn,
  • Prowl car

    Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria...
  • Prowler

    / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ...
  • Prox.

    Tính từ: (viết tắt) của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau),
  • Proxemics

    / prɔk´si:miks /, Kinh tế: cảnh trí học,
  • Proxi-mineral

    khoáng vật thay thế,
  • Proximad

    Tính từ: hướng gần tâm,
  • Proximal

    / ´prɔksiməl /, Tính từ: (giải phẫu) ở đầu gần, Y học: gần gốc,...
  • Proximal clot

    cục đông máu ở gần (điểm thắt mạch),
  • Proximal surface

    mặt gần,
  • Proximal tolerance

    độ chính xác cận kề, độ chính xác cận kề,
  • Proximalis

    gần (trung tâm, điểm bám cơ),
  • Proximate

    / ´prɔksimit /, Tính từ: gần, gần nhất, sát gần, (toán học) gần đúng, xấp xỉ, Toán...
  • Proximate analysis

    phân tích gần đúng, sự phân tích gần đúng, sự phân tích nhanh, phân tích nguyên tố,
  • Proximate cause

    nguyên nhân, nguyên nhân gắn, nguyên nhân trực tiếp, nguyên nhân gần,
  • Proximate surface

    mặt gần,
  • Proximateanalysis

    phân tích nguyên tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top