Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proximity-effect microbridge

Điện lạnh

vi cầu Notarys-Mercereau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proximity analysis

    phân tích gần đúng,
  • Proximity effect

    hiệu ứng gần, hiệu ứng lân cận,
  • Proximity fuse

    Danh từ: (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích, dây nổ gần,
  • Proximity lithography

    phương pháp in đá lân cận, phương pháp in litô lân cận,
  • Proximity log

    carato vùng lân cận, carato vùng lân cận (kỹ thuật khoan), log vùng gần,
  • Proximity mask

    mặt nạ không tiếp xúc,
  • Proximity sensor

    bộ cảm biến độ gần, cảm biến không tiếp xúc,
  • Proximity space

    không gian lân cận,
  • Proximity switch

    bộ chuyển mạch gần, công tắc lân cận,
  • Proximity zone

    vùng lân cận,
  • Proximo

    / ´prɔksimou /, Tính từ: (viết tắt) của prox. (vào tháng tới, vào tháng sau), Kinh...
  • Proximo-ataxia

    (chứng) mất điều hòađoạn chi gần thân,
  • Proximolabial

    (thuộc) mặt gần và môi (răng cưa),
  • Proximolingual

    thuộc mặt gần và lưỡi (của răng),
  • Proximum punctum

    cận điểm, điểm cực cận,
  • Proxy

    / ´prɔksi /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm, giấy ủy quyền, người đại...
  • Proxy contest

    cuộc tranh cãi về ủy quyền, tranh cãi về ủy quyền,
  • Proxy fight

    tranh đấu bằng sự ủy quyền, tranh giành bằng tay người khác,
  • Proxy server

    máy chủ ủy nhiệm,
  • Proxy statement

    thông tin ủy quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top