Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psoriasis

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔ´raiəsis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh vẩy nến (bệnh của da gây ra những đốm có vẩy đỏ)

Chuyên ngành

Y học

bệnh vảy nến
psoriasis annularis
bệnh vảy nến vòng
psoriasis diffusa
bệnh vảy nến tỏa lan
psoriasis guttata
bệnh vảy nến giọt
psoriasis inveterata
bệnh vảy nến thâm căn
psoriasis universalis
bệnh vảy nến toàn thân

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top