Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychology of selling

Kinh tế

tâm lý học bán hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Psychomancy

    Danh từ: thuật gọi hồn,
  • Psychomathematics

    toán tâm lý học,
  • Psychometer

    dụng cụ đo ẩm, dụng cụ đo độ ẩm, ẩm kế, máy đo độ ẩm, âm kế,
  • Psychometric

    / ´saikou´metrik /, tính từ, (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần,
  • Psychometric test

    trắc nghiệm tâm thần,
  • Psychometrical

    nhu psychometric,
  • Psychometrics

    tâm lý trắc học, phép đo nghiệm tinh thần, trắc nghiệm học tâm lý,
  • Psychometry

    / sai´kɔmitri /, Danh từ: khoa đo nghiệm tinh thần, Vật lý: đo độ...
  • Psychomotor

    / ´saikou´moutə /, Y học: tâm thần vận động, liền quan đến các hoạt động cơ và hoạt động...
  • Psychomotor area

    vùng tâm thần vận động,
  • Psychomotor center

    trung tâm tâm thần vận động,
  • Psychomotor epilepsy

    động kinh tâm thần vận động,
  • Psychomotor fit

    cơnđộng kinh tâm thần vận động,
  • Psychomotor retardation

    (sự) chậm tâm thần vận động,
  • Psychomotor tic

    tíc tâm thần vận động,
  • Psychomotorarea

    vùng tâm thần vận động,
  • Psychomotorepilepsy

    động kinh tâm thần vận động,
  • Psychoneuroses

    Danh từ số nhiều của .psychoneurosis: như psychoneurosis, Y học: số...
  • Psychoneurosis

    / ¸saikounju´rousis /, Danh từ, số nhiều .psychoneuroses: (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng,...
  • Psychoneurotic

    / ¸saikounju´rɔtik /, tính từ, (y học) loạn thần kinh chức năng, danh từ, (y học) người bị loạn thần kinh chức năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top