Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychotherapist

Mục lục

/¸saikou´θerəpist/

Thông dụng

Danh từ
Người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Psychotherapy

    / ˌsaɪkoʊˈθɛrəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng tâm lý; tâm lý liệu pháp, Y...
  • Psychotic

    / sai´kɔtik /, Tính từ: bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm, Danh từ:...
  • Psychoticism

    chứng bệnh tâm thần,
  • Psychotogen

    Danh từ: ( mỹ) thuốc gây rối loạn tâm lý,
  • Psychotomimetic

    Tính từ: làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc), Danh từ:...
  • Psychotonic

    hưng thần,
  • Psychotropic

    / ˌsaɪkoʊˈtroʊpɪk /, Tính từ: tác động đến tâm thần (thuốc), hướng tâm thần,
  • Psychotropic drug

    thuốc hướng tâm thần,
  • Psychovisual sensation

    cảm giác tâm thần-thị giác,
  • Psychozoic era

    kỷ nhân sinh, kỷ thứ tư,
  • Psychphysiologist

    Tính từ: loạn tinh thần,
  • Psychro-

    hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh, Y học: prefix. chỉ lạnh.,
  • Psychro-algia

    cảm giác buốt do lạnh , lạnh buốt,
  • Psychro-esthesia

    dị cảm lạnh,
  • Psychroalgia

    cảm giác,
  • Psychrometer

    / sai´krɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ẩm, Hóa học & vật liệu:...
  • Psychrometric

    biểu đồ độ ẩm, biểu đồ độ ẩm,
  • Psychrometric chart

    biểu đồ độ ẩm,
  • Psychrometric condition

    điều kiện độ ẩm-nhiệt độ, điều kiện nhiệt ẩm, trạng thái ẩm, trạng thái độ ẩm-nhiệt độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top