Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychrophobia

Y học

(chứng) ám ảnh sợ lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Psychrotherapy

    liệu pháp lạnh,
  • Psycophysiologist

    Danh từ: nhà sinh lý tâm lý,
  • Psycophysiology

    Danh từ: khoa sinh lý tâm lý,
  • Psydracium

    mụn mủ nhỏ,
  • Psylla

    Danh từ: (thực vật học) cây mã đề bọ chét,
  • Psyllium

    cây mỡ đề bọ chét plantago psyllium,
  • Pt

    Danh từ, số nhiều pts: ( pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể, ( pt) (viết...
  • Pt - point of tangent (end of simple curve)

    điểm cuối đường cong đơn,
  • Pt boat

    Danh từ: tàu phóng ngư lôi tuần tiễu,
  • Pta

    Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường...
  • Ptarmigan

    / ´ta:migən /, Danh từ: (động vật học) gà gô trắng xám, Kinh tế:...
  • Ptboat

    Danh từ: tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat,
  • Ptc

    see phenylthiocarbamide.,
  • Pte

    Danh từ: ( pte) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pvt,
  • Ptenygo-

    prefíx. chỉ chân, mỏm châm bướm.,
  • Pteridium

    Danh từ: (thực vật học) quả có cánh,
  • Pteridology

    / ¸teri´dɔlədʒi /, Danh từ: (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top