Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ptyal- (ptyalo-)

Y học

tiền tố chỉ nước bọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ptyalagogue

    lợi nước bọt,
  • Ptyalectasis

    (thủ thuật) nong ống tuyến nước bọt,
  • Ptyalin

    Danh từ: (sinh vật học) tyalin, men nước bọt, enzyme (loại amylase) trong nước bọt, amilaza nước...
  • Ptyalism

    / ´taiə¸lizəm /, Danh từ: chứng ứa nước bọt, Y học: tăng tiết...
  • Ptyalith

    sỏi nước bọt,
  • Ptyalocele

    u nang nước bọt,
  • Ptyalogenic

    do nước bọt,
  • Ptyalography

    chụp x quang tuyến nước bọt,
  • Ptyalolith

    sỏi tuyến nước bọt,
  • Ptyalolithiasis

    bệnh sỏi nước bọt,
  • Ptyalolithotomy

    (thủ thuật) lấy sỏi tuyến nước bọt,
  • Ptyaloreaction

    phản ứng nước bọt,
  • Ptyalorrhea

    (sự) ứanước bọt,
  • Ptygmatic structure

    kiến trúc dạng micmatic,
  • Pu'd

    (scotland) pulled,
  • Pub

    / pʌb /, Danh từ: (viết tắt) của publicỵhouse (thông tục) quán rượu, tiệm rượu, Kinh...
  • Pub crawl

    Danh từ: cuộc rượu chè la cà, Kinh tế: nhậu nhẹt, sự la cà quán...
  • Pubarche

    thời kỳ bắt đầu mọc lông mu,
  • Pubby

    Tính từ: có không khí quán rượu,
  • Puberal

    đến tuổi dậy thì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top